SÊN XÍCH INOX

Chi tiết sản phẩm

SÊN XÍCH INOX

 

 

Xích inox công nghiệp vật liệu SS3000, S304, xích inox con lăn chịu môi trường axit, bazơ, muối.

 
Hãng sx: Donghua, Tsubaki, EK, OCM
 
 
Xuất xứ: Made in China/ Made in Japan
Hàng mới 100%, tồn kho sẵn
Có sẵn: 40SS-1, 35SS-1, 50SS-1, 60SS-1, 80SS-1, 06B-SS-1, 08B-SS-1, 10B-SS-1, C2040SS, C2042SS, C2050SS, C2052SS, C2060SS, C2062SS, C2080SS, C2082SS

1. Xích inox con lăn tiêu chuẩn ANSI/JIS

Mã xích Bước xích Trục lăn Chốt Má xích Bề rộng xích Tải trọng max
(kN)
Khối lượng
(kg/m)
P W D d T H L2 L C
25SS-1 6.35 3.18 3.3 2.31 0.75 5.8 8.65   6.4 0.12 0.14
25SS-2 15.05   0.21 0.26
35SS-1 9.525 4.78 5.08 3.59 1.25 8.8 12.9 13.85 10.1 0.26 0.33
35SS-2 23 23.95 0.45 0.65
40SS-1 12.7 7.95 7.92 3.97 1.5 11.7 17.65 19.05 14.4 0.44 0.63
40SS-2 32.05 33.45 0.76 1.19
50SS-1 15.875 9.53 10.16 5.09 2 14.6 21.8 23.05 18.1 0.69 1.04
50SS-2 39.9 41.15 1.17 2.01
60SS-1 19.05 12.7 11.91 5.96 2.4 17.5 26.9 29.55 22.8 1.03 1.5
60SS-2 49.7 52.35 1.76 2.95
80SS-1 25.4 15.88 15.88 7.94 3.2 23 35.4 37.1 29.3 1.77 2.62
80SS-2 64.7 66.4 3 5.12
100SS-1 31.75 19.05 19.05 9.54 4 28.9 43.35 44.05 35.8 2.55 4.09
100SS-2 79.15 79.85 4.33 8.1

 

 

2. Xích inox con lăn tiêu chuẩn Châu ÂU

Mã xích Bước xích Trục lăn Chốt Má xích Bề rộng xích Lực kéo tối thiểu
(kN)
Khối lượng
(kg/m)
P W D d T H L2 L C
04B SS-1 6 2.8 4 1.85 0.6 4.9 7.35     0.06 0.11
05B SS-1 8 3 5 2.31 0.75 7.1 8.65   5.64 0.12 0.18
05B SS-2 14.3   0.21 0.34
06B SS-1 9.525 5.72 6.35 3.28 1.3 8.1 13.6 15.15 10.24 0.26 0.39
06B SS-2 23.85 25.4 0.45 0.77
08B SS-1 12.7 7.75 8.51 4.45 1.5 11.7 17.75 19.3 13.92 0.44 0.65
08B SS-2 31.65 33.2 0.76 1.25
10B SS-1 15.875 9.65 10.16 5.08 1.65 14.6 20.6 21.95 16.59 0.7 0.94
10B SS-2 37.2 38.55 1.17 1.84
12B SS-1 19.05 11.68 12.07 5.72 1.8 16 23.6 26.3 19.46 1 1.25
12B SS-2 43.05 45.75 1.76 2.44
16B SS-1 25.4 17.02 15.88 8.28 4 19.7 38.3 41.65 31.88 1.77 2.63
16B SS-2 70.2 73.55 3 5.98

 

3. Xích inox bước đôi con lăn nhỏ

Mã xích Bước xích Trục lăn Chốt Má xích Bề rộng xích Tải trọng max
(kN)
Khối lượng
(kg/m)
P W D d T H L2 L
C2040SS 25.4 7.95 7.92 3.97 1.5 11.7 17.65 19.05 0.44 0.49
C2050SS 31.75 9.53 10.16 5.09 2 14.6 21.8 23.05 0.69 0.83
C2060SS 38.1 12.7 11.91 5.96 2.4 17.5 26.9 29.55 1.03 1.19
C2060HSS 38.1 12.7 11.91 5.96 3.2 17.5 30.2 32.85 1.03 1.46
C2080SS 50.8 15.88 15.88 7.94 3.2 23 35.4 37.1 1.77 2.08
C2080HSS 50.8 15.88 15.88 7.94 4 23 38.7 40.4 1.77 2.44
C2100HSS 63.5 19.05 19.05 9.54 4.8 28.9 46.6 47.6 2.55 3.74

 

4. Xích inox bước đôi con lăn lớn

 

Mã xích Bước xích Trục lăn Chốt Má xích Bề rộng xích Tải trọng max
(kN)
Khối lượng
(kg/m)
P W D d T H L2 L
C2042 25.4 7.95 15.88 3.97 1.5 11.7 17.65 19.05 0.44 0.83
C2052 31.75 9.53 19.05 5.09 2 14.6 21.8 23.05 0.69 1.28
C2062 38.1 12.7 22.23 5.96 2.4 17.5 26.9 29.55 1.03 1.88
C2062H 38.1 12.7 22.23 5.96 3.2 17.5 30.2 32.85 1.03 2.14
C2082 50.8 15.88 28.58 7.94 3.2 23 35.4 37.1 1.77 3.13
C2082H 50.8 15.88 28.58 7.94 4 23 38.7 40.4 1.77 3.5
C2102H 63.5 19.05 39.67 9.54 4.8 28.9 46.6 47.7 2.55 5.98

 

TRUNG VIET CO.,LTD - MST: 0313016047
Mr Trung - 0909.244.818 - Skype: cotrungviet
E-mail: sale@senxichcongnghiep.com
Website:http://senxichcongnghiep.com

Từ khóa liên quan "SÊN XÍCH INOX"

sên xích inox   xích inox   xích tải inox   xích inox không rỉ   xích công nghiệp inox   

Sản phẩm cùng nhóm "XÍCH TẢI CÔNG NGHIỆP"

Liên hệ SÊN XÍCH INOX

CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TRUNG VIỆT

Địa chỉ : Trụ sở: 109/6/11, Quốc Lộ 1A, Khu phố 5, P. An Phú Đông, Quận 12, Tp. HCM

Phone : Mr. Trung / Zalo: 0909 244 818

Fax : (028)-37.225.288

Email : Ngoctrung.cotrungviet@gmail.com

Mọi thông tin liên hệ sẽ được chúng tôi hồi đáp trong thời gian sớm nhất.
Để liên hệ với chúng tôi, vui lòng điền đầy đủ thông tin.

Tên

Địa chỉ

Phone

Email

Tiêu đề

Nội dung

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin bên trên.

Tài liệu liên quan "SÊN XÍCH INOX"

Sản phẩm

Online