XÍCH CÔNG NGHIỆP OCM

Chi tiết sản phẩm

XÍCH CÔNG NGHIỆP OCM

XÍCH CÔNG NGHIỆP OCM  XICH CONG NGHIEP OCM
Hình khác
CÔNG TY TRUNG VIỆT CHUYÊN CUNG CẤP XÍCH OCM-JAPAN
 

Tên SẢN PHẨM: Xích tải công nghiệp OCM -Nhật Bản

Kí hiệu xích: OCM CHAIN CO., LTD

Hãng sản xuất: OCM  CHAIN

Xuất xứ: Made in Japan

Trình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XÍCH 1 DÃY VÀ 2 DÃY:

Mã xích chuẩn ANSI bước   xích  P (mm) độ rộng trong con lăn      W (mm) đường kính con lăn    D (mm) đường kính trục trong con lăn     d (mm) dài trục trong con lăn     L1 (mm) dài trục trong khóa xích   L2 (mm) độ dày má xích  T (mm) k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) kg/m
OCM25 1R 6.35 3.175 3.302 2.286 8.636 9.398 0.762 0 0.125006
  2R 6.35 3.175 3.302 2.286 14.986 16.002 0.762 6.4008 0.242571
  3R 6.35 3.175 3.302 2.286 21.336 22.352 0.762 6.4008 0.366088
OCM35 1R 9.525 4.233333 5.08 3.5814 12.7 14.224 1.27 0 0.312514
  2R 9.525 4.233333 5.08 3.5814 22.86 24.384 1.27 10.1346 0.669674
  3R 9.525 4.233333 5.08 3.5814 33.274 34.544 1.27 10.1346 1.011951
OCM40 1R 12.7 7.9375 7.9248 3.9624 17.018 18.288 1.524 0 0.610147
  2R 12.7 7.9375 7.9248 3.9624 31.496 32.766 1.524 14.3764 1.190531
  3R 12.7 7.9375 7.9248 3.9624 45.72 46.99 1.524 14.3764 1.785797
  4R 12.7 7.9375 7.9248 3.9624 60.198 61.468 1.524 14.3764 2.381062
OCM41 1R 12.7 6.35 7.7724 3.5814 14.478 16.51 1.27 0 0.386923
OCM50 1R 15.875 9.525 10.16 5.08 21.082 22.606 2.032 0 1.011951
  2R 15.875 9.525 10.16 5.08 39.37 40.64 2.032 18.1102 1.964376
  3R 15.875 9.525 10.16 5.08 57.404 58.674 2.032 18.1102 2.946565
  4R 15.875 9.525 10.16 5.08 75.438 76.962 2.032 18.1102 3.928753
  5R 15.875 9.525 10.16 5.08 93.726 95.25 2.032 18.1102 4.910941
OCM60 1R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 26.416 28.194 2.3876 0 1.473282
  2R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 49.276 51.054 2.3876 22.7838 2.90192
  3R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 72.136 73.914 2.3876 22.7838 4.285912
  4R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 94.996 96.774 2.3876 22.7838 5.803839
  5R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 117.856 119.634 2.3876 22.7838 7.396175
  6R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 140.462 139.7 2.3876 22.7838 8.869457
OCM80 1R 25.4 15.875 15.875 7.9248 33.528 36.576 3.175 0 2.574524
  2R 25.4 15.875 15.875 7.9248 62.738 65.786 3.175 28.829 5.015112
  3R 25.4 15.875 15.875 7.9248 91.948 94.996 3.175 28.829 7.470583
  4R 25.4 15.875 15.875 7.9248 121.666 124.46 3.175 28.829 10.01534
  5R 25.4 15.875 15.875 7.9248 150.876 153.924 3.175 28.829 12.50058
  6R 25.4 15.875 15.875 7.9248 180.34 183.388 3.175 28.829 14.98581
OCM100 1R 31.75 19.05 19.05 9.525 40.894 43.942 3.9624 0 3.735291
  2R 31.75 19.05 19.05 9.525 76.708 79.756 3.9624 35.7632 7.306885
  3R 31.75 19.05 19.05 9.525 112.522 115.824 3.9624 35.7632 11.01241
  4R 31.75 19.05 19.05 9.525 148.336 151.638 3.9624 35.7632 14.58401
  5R 31.75 19.05 19.05 9.525 184.15 187.452 3.9624 35.7632 18.1556
  6R 31.75 19.05 19.05 9.525 219.964 223.012 3.9624 35.7632 21.72719
OCM120 1R 38.1 25.4 22.225 11.0998 50.8 54.356 4.7498 0 5.491325
  2R 38.1 25.4 22.225 11.0998 96.266 99.822 4.7498 45.4406 10.938
  3R 38.1 25.4 22.225 11.0998 141.732 145.288 4.7498 45.4406 16.51862
  4R 38.1 25.4 22.225 11.0998 187.452 191.008 4.7498 45.4406 21.87601
  5R 38.1 25.4 22.225 11.0998 232.918 236.474 4.7498 45.4406 27.42686
  6R 38.1 25.4 22.225 11.0998 278.384 281.94 4.7498 45.4406 32.9033
OCM140 1R 44.45 25.4 25.4 12.7 54.356 58.674 5.5626 0 7.44082
  2R 44.45 25.4 25.4 12.7 103.378 107.696 5.5626 48.8696 14.36078
  3R 44.45 25.4 25.4 12.7 152.4 156.464 5.5626 48.8696 21.28074
  4R 44.45 25.4 25.4 12.7 201.422 205.486 5.5626 48.8696 28.20071
OCM160 1R 50.8 31.75 28.575 14.2748 64.516 69.342 6.35 0 9.71771
  2R 50.8 31.75 28.575 14.2748 123.19 128.016 6.35 58.547 19.09314
  3R 50.8 31.75 28.575 14.2748 181.864 186.69 6.35 58.547 28.31976
  4R 50.8 31.75 28.575 14.2748 240.538 245.364 6.35 58.547 38.097
OCM180 1R 57.15 35.71875 35.7124 17.4498 73.152 80.01 7.1374 0 13.48276
  2R 57.15 35.71875 35.7124 17.4498 139.192 146.05 7.1374 65.8368 26.29586
  3R 57.15 35.71875 35.7124 17.4498 204.978 211.836 7.1374 65.8368 38.98989
OCM200 1R 63.5 38.1 39.6748 19.8374 79.248 87.376 7.9248 0 15.84895
  2R 63.5 38.1 39.6748 19.8374 150.876 159.004 7.9248 71.5518 31.99552
  3R 63.5 38.1 39.6748 19.8374 222.504 230.632 7.9248 71.5518 48.06769
  4R 63.5 38.1 39.6748 19.8374 294.132 302.26 7.9248 71.5518 63.84223
OCM240 1R 76.2 47.625 47.625 23.7998 95.504 105.41 9.525 0 24.49518
  2R 76.2 47.625 47.625 23.7998 183.388 193.294 9.525 87.8332 48.21651
  3R 76.2 47.625 47.625 23.7998 271.78 281.686 9.525 87.8332 72.92003
  4R 76.2 47.625 47.625 23.7998 359.156 369.316 9.525 87.8332

95.24249

 

Xích OCM JAPAN theo tiêu chuẩn BS/DIN.

Chain No.

ISO BS/DIN No.

Pitch
P

Roller Dia.
R

Width between Roller Link Plates
W

XÍCH OCM06B *

06B

9.525

6.35

5.72

XÍCHOCM 08B

08B

12.70

8.51

7.75

XÍCH OCM10B

10B

15.875

10.16

9.65

XÍCH OCM12B

12B

19.05

12.07

11.68

XÍCH OCM16B

16B

25.40

15.88

17.02

XÍCH OCM20B

20B

31.75

19.05

19.56

XÍCH OCM24B

24B

38.10

25.40

25.40

XÍCHOCM 28B

28B

44.45

27.94

30.99

XÍCH OCM32B

32B

50.80

29.21

30.99

XÍCH OCM40B

40B

63.50

39.37

38.10

 
 
Liên hệ để được tư vấn và báo giá sản phẩm:
 
CÔNG TY TNHH MTV KTCN TRUNG VIỆT
 
Trụ sở: 109/6/11, QL 1A, KP.5, P. An Phú Đông, Q12, Tp.HCM
 
Điện thoại liên hệ: Mr Trung : 0909.244.818
E-mail: ngoctrung.cotrungviet@gmail.com
 

Từ khóa liên quan "XÍCH CÔNG NGHIỆP OCM"

xích ocm   xích tải ocm   xích công nghiệp ocm   xích tải ocm   xích công nghiệp ocm   dây xích ocm   dây sên ocm   

Sản phẩm cùng nhóm ""

Liên hệ XÍCH CÔNG NGHIỆP OCM

CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TRUNG VIỆT

Địa chỉ : Trụ sở: 109/6/11, Quốc Lộ 1A, Khu phố 5, P. An Phú Đông, Quận 12, Tp. HCM

Phone : Mr. Trung / Zalo: 0909 244 818

Fax : (028)-37.225.288

Email : Ngoctrung.cotrungviet@gmail.com

Mọi thông tin liên hệ sẽ được chúng tôi hồi đáp trong thời gian sớm nhất.
Để liên hệ với chúng tôi, vui lòng điền đầy đủ thông tin.

Tên

Địa chỉ

Phone

Email

Tiêu đề

Nội dung

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin bên trên.

Sản phẩm

Online