THÔNG SỐ KỸ THUẬT XÍCH BƯỚC ĐÔI CON LĂN NHỎ, CON LĂN LỚN
.PNG)
.PNG)
XÍCH CON LĂN MÁ XÍCH SỐ 8
 

 
    xích bước đôi ( theo hình số 8 ) đv: mm
    
        
            | mã xích bước đôi
 | bước xích P
 | độ rộng trong W
 | đường kính con lăn D
 | d | L1 | L2 | độ dày má xích T
 | 
        
            | RS2040 | 25.4 | 7.9375 | 7.9248 | 3.9624 | 17.272 | 19.304 | 1.524 | 
        
            | RS2050 | 31.75 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 21.336 | 23.368 | 2.032 | 
        
            | RS2060 | 38.1 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 26.67 | 28.194 | 23.876 | 
        
            | RS2080 | 50.8 | 15.875 | 15.9004 | 7.9248 | 33.528 | 36.576 | 3.175 | 
    
 
    xích bước đôi theo hình số 8 ( đv: inch )
    
        
            | mã xích bước đôi
 | bước xích P
 | độ rộng trong W
 | đường kính con lăn D
 | d | L1 | L2 | độ dày má xích T
 | 
        
            | RS2040 | 1 | 0.3125 | 0.312 | 0.156 | 0.68 | 0.76 | 0.06 | 
        
            | RS2050 | 1.25 | 0.375 | 0.4 | 0.2 | 0.84 | 0.92 | 0.08 | 
        
            | RS2060 | 1.5 | 0.5 | 0.469 | 0.234 | 1.05 | 1.11 | 0.94 | 
        
            | RS2080 | 2 | 0.625 | 0.626 | 0.312 | 1.32 | 1.44 | 0.125 | 
    
1. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) A1

2.  XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) K1

3. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) SA1

4. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) SK1

5. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WA1, WA2
.jpg)
6. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WK1, WK2
 
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TRUNG VIỆT
 Địa Chỉ: 109/6/11 Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Q.12, Tp.HCM.
 Hotline / Zalo: 0909.244.818
 Email: ngoctrung.cotrungviet@gmail.com
 Website: xichcongnghiepG7.com