THÔNG SỐ KỸ THUẬT XÍCH CHUẨN ANSI
Xích KANA theo tiêu chuẩn ANSI/BS/DIN ( 1, 2, ... 6 dãy )
Dimensions-mm
|
Chain No.
|
ANSI No.
|
Pitch
P
|
Roller Dia.
R
|
Width between Roller Link Plates
W
|
XÍCH RS25
|
XÍCH KANA 25-1R
|
6.35
|
3.30
|
3.18
|
XÍCH RS35
|
XÍCH KANA 35-1R
|
9.525
|
5.08
|
4.78
|
XÍCH RS41*
|
XÍCH KANA 41-1R
|
12.70
|
7.77
|
6.38
|
XÍCH RS40
|
XÍCH KANA 40-1R
|
12.70
|
7.92
|
7.95
|
XÍCH RS50
|
XÍCH KANA 50-1R
|
15.875
|
10.16
|
9.53
|
XÍCH RS60-2
|
XÍCH KANA 60-1R
|
19.05
|
11.91
|
12.70
|
XÍCH RS80-2
|
XÍCH KANA 80-1R
|
25.40
|
15.88
|
15.88
|
XÍCH RS100
|
XÍCH KANA 100-1R
|
31.75
|
19.05
|
19.05
|
XÍCH RS120
|
XÍCH KANA 120-1R
|
38.10
|
22.23
|
25.40
|
XÍCH RS140
|
XÍCH KANA 140-1R
|
44.45
|
25.40
|
25.40
|
XÍCH RS160
|
XÍCH KANA 160-1R
|
50.80
|
28.58
|
31.75
|
XÍCH RS180
|
XÍCH KANA 180-1R
|
57.15
|
35.71
|
35.72
|
XÍCH RS200
|
XÍCH KANA 200-1R
|
63.50
|
39.68
|
38.10
|
XÍCH RS240
|
XÍCH KANA 240-1R
|
76.20
|
47.63
|
47.63
|
Xích KANA theo tiêu chuẩn BS/DIN. tất cả các loại từ 1 dãy, 2 dãy.
Chain No.
|
ISO BS/DIN No.
|
Pitch
P
|
Roller Dia.
R
|
Width between Roller Link Plates
W
|
XÍCH RF06B *
|
06B
|
9.525
|
6.35
|
5.72
|
XÍCH RS08B
|
08B
|
12.70
|
8.51
|
7.75
|
XÍCH RS10B
|
10B
|
15.875
|
10.16
|
9.65
|
XÍCH RS12B
|
12B
|
19.05
|
12.07
|
11.68
|
XÍCH RS16B
|
16B
|
25.40
|
15.88
|
17.02
|
XÍCH RS20B
|
20B
|
31.75
|
19.05
|
19.56
|
XÍCH RS24B
|
24B
|
38.10
|
25.40
|
25.40
|
XÍCH RS28B
|
28B
|
44.45
|
27.94
|
30.99
|
XÍCH RS32B
|
32B
|
50.80
|
29.21
|
30.99
|
XÍCH RS40B
|
40B
|
63.50
|
39.37
|
38.10
|
Liên hệ tư vấn và báo giá.
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TRUNG VIỆT
Điện thoại-Zalo: Mr Trung : 0909.244.818
Email: ngoctrung.cotrungviet@gmail.com